Có 6 kết quả:
惊急 jīng jí ㄐㄧㄥ ㄐㄧˊ • 經籍 jīng jí ㄐㄧㄥ ㄐㄧˊ • 经籍 jīng jí ㄐㄧㄥ ㄐㄧˊ • 荆棘 jīng jí ㄐㄧㄥ ㄐㄧˊ • 荊棘 jīng jí ㄐㄧㄥ ㄐㄧˊ • 驚急 jīng jí ㄐㄧㄥ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stunned and anxious
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
religious text
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
religious text
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thistles and thorns
(2) brambles
(3) thorny undergrowth
(2) brambles
(3) thorny undergrowth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thistles and thorns
(2) brambles
(3) thorny undergrowth
(2) brambles
(3) thorny undergrowth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stunned and anxious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0