Có 6 kết quả:

惊急 jīng jí ㄐㄧㄥ ㄐㄧˊ經籍 jīng jí ㄐㄧㄥ ㄐㄧˊ经籍 jīng jí ㄐㄧㄥ ㄐㄧˊ荆棘 jīng jí ㄐㄧㄥ ㄐㄧˊ荊棘 jīng jí ㄐㄧㄥ ㄐㄧˊ驚急 jīng jí ㄐㄧㄥ ㄐㄧˊ

1/6

Từ điển Trung-Anh

stunned and anxious

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

religious text

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

religious text

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) thistles and thorns
(2) brambles
(3) thorny undergrowth

Bình luận 0